Có 2 kết quả:

抚平 fǔ píng ㄈㄨˇ ㄆㄧㄥˊ撫平 fǔ píng ㄈㄨˇ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatten
(2) to smooth down
(3) to unwrinkle
(4) (fig.) to soothe (emotional wounds)
(5) to heal (scars)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatten
(2) to smooth down
(3) to unwrinkle
(4) (fig.) to soothe (emotional wounds)
(5) to heal (scars)

Bình luận 0